Không chỉ tone màu theo concept trái cây mà ngay đến cả bao bì thiết kế cũng giữ đúng chủ đề. Điểm thú vị và bắt mắt trong thiết kế bảng phấn mà người dùng không thể bỏ qua đó là vỏ màu cam chủ đạo với hình ảnh của một bình nước chanh siêu cute nổi bật bên trên. Trong bảng phấn, các phấn mắt được chia thành các ô nhỏ, có tới 10 ô với 10 tone màu khác nhau. Phía ngoài còn được phủ một lớp nắp nhựa có in hình hoa quả đáng yêu. Đi kèm với bảng phấn là tận hai cây chổi tán bé xinh và mềm, nhà Etude House quả thực rất tâm lý và biết cách chiều các nàng.
mica (ci 77019), talc, iron oxides (ci 77489), diisostearyl malate, neopentyl glycol diethylhexanoate, dipentaerythritylhexahydroxystearate/hexastearate/hexarosinate, titanium dioxide (ci 77891), zinc stearate, methyl methacrylate crosspolymer, octyldodecyl stearoyl stearate, phenyl trimethicone, boron nitride, nylon-12, iron oxides (ci 77499), iron oxides (ci 77491), hydrogenated poly(c6-14 olefin), caprylic/capric triglyceride, dimethicone, iron oxides (ci 77492), ethylhexylglycerin, phenoxyethanol, glyceryl caprylate. calcium titanium borosilicate, talc, mica (ci 77019), diisostearyl malate, titanium dioxide (ci 77891), pentaerythrityl tetraisostearate, phenyl trimethicone, nylon-12, dimethicone, iron oxides (ci 77489), hydrogenated polyisobutene, caprylic/capric triglyceride, boron nitride, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, zinc stearate, octyldodecyl stearoyl stearate, silica, hydrogenated styrene/methyl styrene/indene copolymer, tin oxide, glyceryl caprylate, methicone, ethylhexylglycerin, phenoxyethanol. mica (ci 77019), titanium dioxide (ci 77891), dimethicone, hydrogenated polyisobutene, polymethyl methacrylate, hdi/trimethylol hexyllactone crosspolymer, iron oxides (ci 77491), caprylic/capric triglyceride, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, iron oxides (ci 77499), nylon-12, boron nitride, iron oxides (ci 77492), lauroyl lysine, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/hexastearate/hexarosinate, phenyl trimethicone, ethylhexylglycerin, silica, glyceryl caprylate, phenoxyethanol. mica (ci 77019), talc, calcium aluminum borosilicate, calcium titanium borosilicate, titanium dioxide (ci 77891), diisostearyl malate, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/hexastearate/hexarosinate, hydrogenated polyisobutene, boron nitride, nylon-12, yellow 5 lake (ci 19140), red 6 (ci 15850), phenyl trimethicone, octyldodecyl stearoyl stearate, dimethicone, polymethyl methacrylate, silica, hydrogenated poly(c6-14 olefin), tin oxide, red 7 lake (ci 15850), ethylhexylglycerin, phenoxyethanol, glyceryl caprylate. mica (ci 77019), titanium dioxide (ci 77891), synthetic fluorphlogopite, talc, diisostearyl malate, polymethyl methacrylate, silica, zinc stearate, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/hexastearate/hexarosinate, hydrogenated poly(c6-14 olefin), nylon-12, boron nitride, octyldodecyl stearoyl stearate, phenyl trimethicone, dimethicone, caprylic/capric triglyceride, red 7 lake (ci 15850), iron oxides (ci 77489), ethylhexylglycerin, iron oxides (ci 77491), yellow 5 lake (ci 19140), carmine (ci 75470), phenoxyethanol, glyceryl caprylate, tin oxide talc, mica (ci 77019), polymethyl methacrylate, silica, kaolin, boron nitride, diisostearyl malate, nylon-12, titanium dioxide (ci 77891), dimethicone, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/hexastearate/hexarosinate, zinc stearate, magnesium myristate, hydrogenated polyisobutene, octyldodecyl stearoyl stearate, triethoxycaprylylsilane, hydrogenated poly(c6-14 olefin), hydrogenated castor oil hydroxystearate, phenyl trimethicone, caprylic/capric triglyceride, butyrospermum parkii (shea) butter, iron oxides (ci 77492), iron oxides (ci 77491), dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, red 6 lake (ci 15850), ethylhexylglycerin, red 7 lake (ci 15850), phenoxyethanol, ultramarines (ci 77007), glyceryl caprylate, aluminum hydroxide mica (ci 77019), talc, titanium dioxide (ci 77891), synthetic fluorphlogopite, silica, polymethyl methacrylate, diisostearyl malate, boron nitride, zinc stearate, kaolin, dipentaerythrityl hexahydroxystearate/hexastearate/hexarosinate, dimethicone, nylon-12, iron oxides (ci 77491), octyldodecyl stearoyl stearate, hydrogenated polyisobutene, phenyl trimethicone, magnesium myristate, cetyl ethylhexanoate, butyrospermum parkii (shea) butter, caprylic/capric triglyceride, hydrogenated castor oil hydroxystearate, hydrogenated poly(c6-14 olefin), dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, ethylhexylglycerin, ultramarines (ci 77007), phenoxyethanol, glyceryl caprylate, iron oxides (ci 77499), tin oxide, red 6 lake (ci 15850), carmine (ci 75470), iron oxides (ci 77489).Để tham khảo chi tiết bảng thành phần của sản phẩm, vui lòng xem trực tiếp trên bao bì của sản phẩm giúp BOSHOP nhé!